Có 2 kết quả:

駕駛艙 jià shǐ cāng ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ ㄘㄤ驾驶舱 jià shǐ cāng ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ ㄘㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cockpit
(2) control cabin

Từ điển Trung-Anh

(1) cockpit
(2) control cabin